R Trang bị màn hình cảm ứng 5” giúp truy cập nhanh chóng, trực quan
R Thu multi-track 14 đường vào thẻ SD, kết nối Aux in 3.5mm, bluetooth
R Nâng cao chất lượng nội dung với hiệu ứng âm thanh trực tiếp
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Thương
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
Mixcast 4 là thiết bị thu âm chuyên nghiệp đa năng: podcast, live streaming, tổ chức sự kiện, lồng tiếng. Mixcast 4 sẽ trộn và ghi âm đầu vào micro, nguồn âm thanh bên trong và kết nối bên ngoài từ điện thoại hoặc PC. Cùng với phần mềm TASCAM Podcast Editor cho phép ghi, chỉnh sửa âm thanh, sản xuất chương trình đơn giản và hiệu quả nhất.
Mixcast 4 được trang bị màn hình cảm ứng 5” giúp truy cập nhanh chóng và trực quan vào các cài đặt, điều khiển mong muốn.
Từ ghi âm đến trộn âm thanh đã ghi, Mixcast 4 là mixer digital phòng thu với nhiều tính năng tiện lợi: thu multi-track 14 đường vào thẻ SD, kết nối Aux in 3.5mm, Bluetooth, dễ dàng ghi và trộn các cuộc hội thoại, nguồn âm thanh trên điện thoại và kết nối với PC, dễ dàng đưa nguồn âm thanh vào từ máy tính.
Mixcast 4 được trang bị 8 sound pads có thể tùy chỉnh. Ngoài các hiệu ứng âm thanh có sẵn, người dùng có thể linh hoạt gán âm thanh mới để sử dụng linh hoạt. Sound pads trên Mixcast 4 cho phép tạo ra các hiệu ứng giọng nói dễ dàng, làm cho các buổi phát trực tiếp và ghi âm trở nên vui nhộn, thú vị hơn.
TASCAM Podcast Editor có khả năng chỉnh sửa nội dung đơn giản, hiệu quả với nội dung âm thanh cũng như dễ dàng cấu hình, gán các hiệu ứng trên Sound Pads. Không cần phải có kiến thức chuyên môn về các phần mềm thu âm chuyên nghiệp vẫn sử dụng dễ dàng TASCAM Podcast Editor với đồ họa trực quan và giao diện dễ dàng sử dụng, đây là phần mềm được TASCAM thiết kế dành riêng cho Mixcast 4.
Mixcast 4 là sản phẩm rất hot của TASCAM trong thời điểm hiện tại với nhiều tính năng nổi bật, giao diện và thiết kế trực quan dễ dàng sử dụng từ các nhà sản xuất chuyên nghiệp, bán chuyên đến các khách hàng không chuyên. Đáp ứng nhu cầu làm việc , hội họp, giáo dục online ngày càng cao do tình hình dịch Covid gây trở ngại cho các hoạt động trực tiếp.
Phụ kiện bao gồm:
Recorder specifications | |
Recording media | SD cards (64 MB to 2 GB), SDHC cards (4 GB to 32 GB), SDXC cards (48 GB to 512 GB) |
Recording/playback formats | |
WAV(BWF) | 48 kHz, 24 bit, 2 ch Stereo/14 ch Poly |
Max. recordable tracks | 14 tracks (12 track + 2 mix) |
Analog audio input ratings | |
MIC INPUT jacks (1-4) | |
Connectors | XLR/TRS combo jacks |
XLR | XLR-3-31 (1: GND, 2: HOT, 3: COLD) |
TRS | 6.3mm (1/4") standard TRS jacks (Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND) |
Maximum input level | +10 dBu (when LEVEL at min.) |
Nominal input level | -10 dBu (when LEVEL at min.) |
Minimum input level | -76.5 dBu (when LEVEL at max.) |
Gain range | 66.5 dB |
Input impedance | 2.1 kΩ |
PHONES (TRRS) 1 jack (CTIA standard) | |
Connector | 3.5 mm (1/8") 4-pole mini jack |
Maximum input level | +4 dBV (when LEVEL at min.) |
Nominal input level | -16 dBV (when LEVEL at min.) |
Minimum input level | -82.5 dBV (when LEVEL at max.) |
Gain range | 66.5 dB |
Input impedance | 2 kΩ |
LINE IN (TRRS) jack (CTIA standard) | |
Connector | 3.5 mm (1/8") 4-pole mini jack |
Maximum input level | +8 dBV |
Nominal input level | -12 dBV |
Input impedance | 12 kΩ |
LINE IN L/R (balanced) jacks | |
Connectors | 6.3mm (1/4") standard TRS jacks (Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND) |
Maximum input level | +24 dBu |
Nominal input level | +4 dBu |
Input impedance | 11 kΩ |
Analog audio output ratings | |
PHONES jacks (1-4) | |
Connectors | 6.3mm (1/4") standard stereo jacks |
Maximum output | 45 mW + 45 mW (0.1% THD+N or less, into 32Ω load) |
PHONES (TRRS) 1 jack (CTIA standard) | |
Connector | 3.5 mm (1/8") 4-pole mini jack PHONES (TRRS) 1 output splits from PHONES 1 output |
LINE OUT (TRRS) jack (CTIA standard) | |
Connector | 3.5 mm (1/8") 4-pole mini jack |
Maximum output level | -25 dBu |
Nominal output level | -45 dBu |
Output impedance | 100 Ω |
MONITOR OUT L/R (balanced) jacks | |
Connectors | 6.3mm (1/4") standard TRS jacks (Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: GND) |
Maximum output level | +20 dBu |
Nominal output level | +0 dBu |
Output impedance | 200 Ω |
LINE OUT jack | |
Connector | 3.5mm (1/8") stereo mini jack |
Maximum output level | +6 dBv |
Nominal output level | -14 dBv |
Output impedance | 200 Ω |
Control input/output | |
USB port | |
Connector | USB Type-C |
Formats | USB2.0 HIGH SPEED USB AUDIO CLASS 2.0 USB MASS STORAGE CLASS |
Bluetooth® | |
Output class | 2 (about 10m* unobstructed transmission distance) |
Supported profile | A2DP |
Supported A2DP codecs | SBC, AAC |
Supported A2DP content protection | SCMS-T |
Recording times (in hours: minutes) | Recording format: 24-bit / 48kHz WAV 14 ch: 0:35 (4 GB) / 1:10 (8 GB) 2 ch: 4:07 (4 GB) / 8:15 (8 GB) The recording times shown above are not continuous recording times. They are total recordable times for SD/SDHC/SDXC cards. |
Power | Dedicated AC adapter (PS-P1220E NUT), DC 12 V |
Power consumption | 12.5 W (maximum) |
Weight | 2.55 kg |
Operating temperature range | 0 - 40°C |
Dimensions | 374.8(W) × 56.5(H) × 263.6(D) mm (excluding protrusions) 374.8(W) × 71.2(H) × 266.7(D) mm (including protrusions) |
Include items | AC adapter (PS-P1220E NUT), USB Type-C to Type-C cable, Owner's manual (inc. warranty) |