Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Thương
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
Zoom R8 kết hợp nhiều công cụ sản xuất âm thanh trong một thiết kế nhỏ gọn.
Ngoài việc là một máy ghi âm 8 tracks, Zoom R8 còn là thiết bị lấy mẫu đệm và máy tạo nhịp, thậm chí có thể đóng vai trò là một audio interface tuyệt vời. Các tính năng tiên tiến như tích hợp micrô condenser, đầu vàomic / dòng / nhạc cụ , hiệu ứng DSP khiến R8 trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các nhà thu âm gia đình và các nhạc sĩ đường phố.
RECORDER
|
|
---|---|
Track count:
|
8 (mono)
|
Maximum number of simultaneous recording tracks:
|
2
|
Maximum number of simultaneous playback tracks:
|
8 audio + metronome
|
Recording data format:
|
44.1 / 48 kHz, 16 / 24-bit WAV format
|
Maximum recording time:
|
200 minutes/1 GB (44.1 kHz 16-bit, mono tracks)
|
Projects:
|
1000
|
Markers:
|
100/project
|
Locator:
|
Hours/minutes/seconds/milliseconds and bars/beats/ticks
|
File editing:
|
Divide, trim
|
Track parameters:
|
3-band equalizer, pan (balance), effect send ×2, invert
|
Stereo link:
|
Tracks 1 / 2 ~ 7 / 8 selectable in pairs
|
Other functions:
|
Punch-in/out (manual, auto), Bounce, A-B repeat, Undo/Redo
|
EFFECTS
|
|
Algorithms:
|
8 (CLEAN, DISTORTION, ACO/BASS SIM, BASS, MIC, DUAL MIC, STEREO, MASTERING)
|
Patches:
|
310 insert, 60 send-return
|
Effect modules:
|
7 insert , 2 send
|
TUNER
|
|
Type:
|
Chromatic, guitar, bass, open A/D/E/G, D modal
|
RHYTHM
|
|
Voices:
|
8
|
Format:
|
16-bit linear PCM
|
Drum kits:
|
10
|
Precision:
|
48 PPQN
|
Rhythm patterns:
|
511/project
|
Tempo:
|
40.0 ~ 250.0 BPM
|
SAMPLER
|
|
Playback formats:
|
44.1 / 48 kHz, 16 / 24-bit WAV files
|
Editing functions:
|
Trim, time-stretch
|
HARDWARE
|
|
Recording media:
|
SD card (16MB - 2 GB), SDHC card (4 - 32 GB)
|
Analog-digital conversion:
|
96kHz 24-bit delta-sigma ADC
|
Digital-analog conversion:
|
96kHz 24-bit delta-sigma DAC
|
Display:
|
128 x 64 pixel LCD (with backlight)
|
Inputs:
|
Input 1-8
Type: 8 XLR/TRS combo jacks
Input impedance: (Balanced input) 1KΩ balanced (2 hot), (Unbalanced input) 50 KΩ unbalanced (1 with Hi-Z input impedance 470 kΩ (Hi-Z on), 2 with phantom power) Phantom Power: 48V, 24V Input level: -50 dBm < continuous < +4 dBm Built-in stereo microphones
Type: Omnidirectional condenser microphones
Gain: -50 dBm < continuous < +4 dBm |
Outputs:
|
Output
Type: TRS phone (balanced)
Phones
Standard stereo phone jack 20 mW x 2 (32 Ω load)
|
Mixer faders:
|
9 (mono × 8, master × 1)
|
Pads:
|
8 (velocity-sensitive)
|
S/N ratio:
|
93 dB
|
Control input:
|
FS01
|
USB
|
|
Mini-B type (USB 2.0):
|
Operation as audio interface/control surface and mass storage
|
USB AUDIO INTERFACE
|
|
Number of recording channels:
|
2
|
Number of playback channels:
|
2
|
Bit rate:
|
24
|
Sampling frequency:
|
44.1, 48, 88.2, 96 kHz
|
Compatibility:
|
Windows® XP SP3 or later (32-bit)
Windows® Vista SP1 or later (32-bit, 64-bit) Windows® 7 (32-bit, 64-bit) 32-bit: Intel® Pentium® 4 1.8 GHz or faster, RAM 1 GB or more
64-bit: Intel® Pentium® Dual Core 2.7 GHz or faster, RAM 2 GB or more Mac OS X 10.5/10.6/10.7/10.8/10.9/10.10/10.11
with Intel® Core Duo 1.83 GHz or faster and RAM 1 GB or more
USB 2.0 compatible port, Intel chipsets recommended |
POWER
|
|
AC adapter:
|
DC 5V 1A (ZOOM AD-17)
|
Batteries:
|
4 AA batteries (5.5-hour continuous operation time with backlight on and phantom power off)
|
OTHER
|
|
Dimensions:
|
257 mm (W) × 190 mm (D) × 51 mm (H)
|
Weight:
|
780 g
|