- Được thiết kế với 22 âm thanh bộ gõ thực tế
- Có thể chép file âm thanh yêu thích vào thư viện của 1K
- Hoạt động bằng Pin hoặc AC linh hoạt
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Thương
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
ROLAND SPD-1K là một Pad kỹ thuật số mới của bộ gõ cho phép người chơi có thể thêm âm thanh trống hoặc bộ gõ vào buổi diễn một cách đơn giản.
ROLAND SPD-1K được thiết kế với 22 âm thanh bộ gõ thực tế bao gồm kick drums, stomp box, shakers, cowbells, và nhiều hơn nữa, thậm chí bạn còn có thể chép file âm thanh mà mình yêu thích vào thư viện của 1K. Hoạt động bằng Pin hoặc AC giúp ROLAND SPD-1K được sử dụng 1 cách linh hoạt ở bất cứ nơi đâu mà bạn cần
Âm thanh | 22 |
Mẫu sử dụng | Number of User Sample: 1 |
Sound Length: 5seconds | |
Data Format: WAV (44.1 kHz, 16 bits, Mono/Stereo) | |
Kiễm soát | INST knob |
[TUNING] knob | |
[FX] knob | |
[VOLUME] knob | |
[INST VARIATION] button | |
[THRES] knob | |
[SENS] knob | |
[POWER] switch | |
Hiệu ứng | Reverb, Distortion |
Thông số | TRIG Indicator |
Kết nối | OUTPUT (MONO) jack: 1/4-inch phone type |
PHONES jack: Stereo 1/4-inch phone type | |
USB port: Micro-B type | |
DC IN jack | |
USB | MIDI |
Mass Storage Class | |
Nguồn cấp | Rechargeable Ni-MH battery (AA, HR6) x 4 |
Alkaline battery (AA, LR6) x 4 | |
AC adaptor (DC9V) | |
Cường độ định danh | 300 mA (DC IN) |
*Expected battery life under continuous use | |
Rechargeable Ni-MH battery (AA, HR6): | |
Normal use: Approx. 7 hours | |
Maximum load use: Approx. 4 hours | |
Alkaline battery (AA, LR6): | |
Normal use: Approx. 6 hours | |
Maximum load use: Approx. 3 hours | |
*These can vary depending on the specifications of the batteries, capacity of the batteries, and the conditions of use. | |
Phụ kiện | Owner's manual |
Leaflet "USING THE UNIT SAFELY" | |
Attachment | |
Attachment screws x 2 | |
Holder mounting screws (bolt x 1, nut x 1, washers x 2) | |
*Acceptable rod diameters: 8.0–12.7 mm (3/8–1/2 inches) | |
Alkaline batteries (AA, LR6) x 4 | |
Tuỳ chọn mua ngoài | AC adaptor: PSA-S series |
Personal drum monitor: PM-10 | |
Headphones: RH-300V | |
Kích thước và trọng lương | |
Rộng | 140 mm |
5-9/16 inches | |
Sâu | 160 mm |
6-5/16 inches | |
Cao | 56 mm |
2-1/4 inches | |
Trọng lượng | 900 g |
2 lbs |