Cập nhật bảng giá đàn piano cơ acoustic tại Việt Thương Music để quý khách hàng dễ dàng theo dõi và so sánh.
Giá có thể thay đổi theo tỷ giá thị trường. Nếu có thêm thắc mắc quý khách hãy gọi vào hotline bán hàng miễn phí: 1800 6715 của Việt Thương để được chúng tôi giải đáp.
Bảng giá đàn piano acoustic upright Kawai
Model |
Tên |
Màu |
Lẻ vat |
ND-21 |
Kawai ND-21 |
Ebony Polish |
72,900,000 |
K-300 M/PEP |
Kawai K300 |
Ebony Polish |
148,000,000 |
K-300 MH/MP |
Kawai K300 |
Mahogany Polish |
163,000,000 |
K-300 WH/P |
Kawai K300 |
White Polish |
185,000,000 |
K-400 M/PEP |
Kawai K400 |
Ebony Polish |
178,000,000 |
K-500 M/PEP |
Kawai K500 |
Ebony Polish |
191,000,000 |
K-500 S/MP |
Kawai K500 |
Sapeli Mahogany Polish |
209,000,000 |
K-600 M/PEP |
Kawai K600 |
Ebony Polish |
210,000,000 |
K-600 AS M/PEP |
Kawai K600 |
Ebony Polish |
223,000,000 |
K700 M/PEP |
Kawai K700 |
Ebony Polish |
211,000,000 |
K-800 M/PEP |
Kawai K800 |
Ebony Polish |
232,000,000 |
K-800 AS M/PEP |
Kawai K800 |
Ebony Polish |
244,000,000 |
Bảng giá đàn piano acoustic grand Kawai
Model |
Tên |
Màu |
Lẻ VAT |
GX-1 M/PEP |
Kawai GX-1 |
Ebony Polish |
425,000,000 |
GX-1 WH/P |
Kawai GX-1 |
White Polish |
499,000,000 |
GX-2 M/PEP |
Kawai GX-2 |
Ebony Polish |
433,000,000 |
GX-2 WH/P |
Kawai GX-2 |
White Polish |
509,000,000 |
GX-2 W/BWP |
Kawai GX-2 |
Walnut Brown Mahogany |
552,000,000 |
GX-3 M/PEP |
Kawai GX-3 |
Ebony Polish |
476,000,000 |
GX-3 S/BMP |
Kawai GX-3 |
Sapele Brown Mahogany |
616,000,000 |
GX-3 BM/S |
Kawai GX-3 |
Brown Walnut Satin |
622,000,000 |
GX-3 MH/MP |
Kawai GX-3 |
Mahogany Polish |
605,000,000 |
GX-3 WH/P |
Kawai GX-3 |
White Polish |
571,000,000 |
GX-5 M/PEP |
Kawai GX-5 |
Ebony Polish |
575,000,000 |
GX-6 M/PEP |
Kawai GX-6 |
Ebony Polish |
612,000,000 |
GX-6 BL |
Kawai GX-6 |
Satin Ebony |
642,000,000 |
GX-7 M/PEP |
Kawai GX-7 |
Ebony Polish |
708,000,000 |
SK-2L |
Shigeru Kawai SK-2 |
Ebony Polish |
960,000,000 |
SK-3L |
Shigeru Kawai SK-3 |
Ebony Polish |
1,053,000,000 |
SK-5L |
Shigeru Kawai SK-5 |
Ebony Polish |
1,196,000,000 |
SK-6L |
Shigeru Kawai SK-6 |
Ebony Polish |
1,411,000,000 |
SK-7L |
Shigeru Kawai SK-7 |
Ebony Polish |
1,563,000,000 |
SK-EX (Giá tham khảo) |
Shigeru Kawai SK EX |
Ebony Polish |
4,399,000,000 |
GL-10 |
Kawai GL-10 |
Ebony Polish |
281,000,000 |
GL-20 |
Kawai GL-20 |
Ebony Polish |
310,000,000 |
GL-20 |
Kawai GL-20 |
White Polish |
356,000,000 |
GL-30 |
Kawai GL-30 |
Ebony Polish |
329,000,000 |
GL-40 |
Kawai GL-40 |
Ebony Polish |
348,000,000 |
GL-50 |
Kawai GL-50 |
Ebony Polish |
382,000,000 |
CR-40 (Giá tham khảo) |
Kawai Crystal CR-40 |
Crystal |
2,286,000,000 |
Bảng giá đàn piano acoustic upright Kohler & Campell
Model |
Tên |
Màu sắc |
Giá KM |
Giá Lẻ |
J303E.EBHP |
Kohler&Campbell J303 |
kiểu họa tiết -> nền đen |
84,900,000 |
97,000,000 |
J310B.WHHP |
Kohler&Campbell J310 |
kiểu họa tiết -> nền trắng |
89,900,000 |
103,000,000 |
JM600BS.WHHP |
Kohler&Campbell JM600 |
kiểu họa tiết -> nền trắng |
94,900,000 |
105,000,000 |
JS118D |
Kohler&Campbell JS118D |
Black |
63,900,000 |
85,200,000 |
JS122NS.WAST |
Kohler&Campbell JS112 |
Walnut Satin |
62,400,000 |
83,200,000 |
KC115DEBHP |
Kohler&Campbell KC115D |
Màu đen |
59,900,000 |
66,500,000 |
KC115DMAHP |
Kohler&Campbell KC115D |
Màu Mahogany |
66,900,000 |
74,500,000 |
KC115D WHHP |
Kohler&Campbell KC115D |
Màu trắng |
69,000,000 |
77,000,000 |
SC310CRD.WAST |
Kohler&Campbell |
Màu Walnut Satin (dáng cổ điển) |
96,200,000 |
109,000,000 |
KC121MD MAHP |
Kohler&Campbell KC121 |
Màu Mahogany |
79,000,000 |
89,000,000 |
Bảng giá đàn piano acoustic Grand Kohler & Campell
Model |
Tên |
Màu sắc |
Giá KM |
Giá Lẻ |
KIG48DWHHP |
Kohler&Campbell KIG48 |
Màu trắng |
179,000,000 |
209,000,000 |
KIG50DEBHP |
Kohler&Campbell KIG50 |
Màu đen |
169,000,000 |
199,000,000 |
Danh sách cửa hàng bán đàn piano được cập nhật tại đây!
Ngoài ra quý khách có thể gọi điện qua hotline mua hàng miễn phí của Việt Thương Music 18006715 để cập nhật tình trạng đơn hàng, giá bán,địa điểm còn hàng.